Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reflect

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'flekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phản chiếu; phản xạ, phản hồi, bức xạ
to reflect light
phản chiếu ánh sáng
to reflect sound
dội lại âm thanh
Phản ánh; cho thấy bản chất của; tương ứng với
their actions reflect their thoughts
hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
Mang lại (hành động, kết quả...)
the result reflects credit upon his family
kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại
to reflect the corner of the paper
gấp mép giấy lại
Làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín
to reflect on someone's honour
làm ai mang tai mang tiếng
Chỉ trích, chê trách, khiển trách
to reflect on someone's
chỉ trích ai
to reflect upon someone's conduct
chỉ trích tư cách của ai
Suy nghĩ sâu về, ngẫm nghĩ về (các sự kiện đã qua)

Nội động từ

( + on, upon) suy nghĩ, ngẫm nghĩ
to reflect upon what answers to make
suy nghĩ nên trả lời thế nào

Cấu trúc từ

reflect (well/badly) on somebody/something
có tiếng/mang tiếng

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

Xây dựng

phản xạ, phản chiếu, phản ánh

Cơ - Điện tử

(v) phản xạ, phản chiếu

Vật lý

phản ảnh

Kỹ thuật chung

ánh xạ
phản chiếu
phản xạ
suy nghĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cast , catch , copy , echo , emulate , flash , follow , give forth , imitate , match , mirror , rebound , repeat , repercuss , reply , reproduce , resonate , resound , return , reverberate , reverse , revert , shine , take after , throw back , cerebrate , chew * , cogitate , consider , contemplate , deliberate , meditate , mull over , muse , ponder , reason , ruminate , speculate , stew * , study , think , weigh , wonder , bear out , bespeak , communicate , display , evince , exhibit , express , indicate , manifest , reveal , show , reecho , image , mimic , parrot , chew on , entertain , excogitate , mull , revolve , think out , think over , think through , turn over , ratiocinate , deflect , divert , ideate , perpend , philosophize , re-echo

Từ trái nghĩa

verb
disregard , ignore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top