Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Departed

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pɑ:tid/

Thông dụng

Tính từ

Trong quá khứ; đã qua
to think of departed glories
nghĩ về những vinh quang đã qua
Đã chết; quá cố

Danh từ

The departed những người đã mất, những người quá cố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bought the farm , buried , deceased , expired , gone , in the grave , laid to rest , late , passed away , pushing up daisies , six feet under * , stiff , asleep , defunct , extinct , lifeless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top