Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gone

Nghe phát âm

Mục lục

/gɔn/

Thông dụng

Động tính từ quá khứ của .go

Tính từ

Đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
Mất hết, hết hy vọng
a gone case
(thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì
a gone man
người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
Chết
to be far gone in
ốm liệt giường (về bệnh gì)
Bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)
to be gone on somebody
(từ lóng) mê ai, say mê ai

Giới từ

Muộn hơn là, quá
It's gone midnight
Đã quá nửa đêm rồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absent , astray , away , awol , burned up , consumed , dead , decamped , deceased , defunct , departed , disappeared , disintegrated , displaced , dissipated , dissolved , done , down the drain * , dried up , elapsed , ended , extinct , finished , flown , lacking , left , lost , missing , moved , no more , nonextant , not a sign of , not here , out the window , over , passed , past , quit , removed , retired , run-off , shifted , spent , split , taken a powder , taken leave , transferred , traveling , turned to dust , vanished , withdrawn , wanting , asleep , late , lifeless , enamored , infatuate , smitten , big , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient

Từ trái nghĩa

adjective
around , current , existing , present , working

Xem thêm các từ khác

  • Gonecyst

    túi tinh,
  • Gonecystis

    túi tinh,
  • Gonecystitis

    viêm túi tinh,
  • Gonecystolith

    sỏi túi tinh,
  • Gonecystopyosis

    viêm mủ túi tinh,
  • Goneitis

    viêm khớp gối,
  • Goneness

    / ´gɔnnis /, danh từ, tình trạng kiệt sức,
  • Gonepoiesis

    (sự) tạo tinh dịch,
  • Goner

    / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt...
  • Gonfalon

    / ´gɔnfələn /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đuôi nhọn,
  • Gonfalonier

    Danh từ: người cắm cờ hiệu,
  • Gong

    / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại...
  • Gong buoy

    phao cồng (mốc hàng hải),
  • Gonged

    ,
  • Gongorism

    / ´gɔηgə¸rizəm /, danh từ, văn phong cầu kỳ giả tạo,
  • Gongoristic

    Tính từ: thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo,
  • Gongylonemiasis

    bệnh giun chỉ gongylonema,
  • Goni-

    (gonio-) prerfix chỉ góc trong giải phẫu học.,
  • Goni- (gonio-)

    tiền tố chỉ góc trong giải phẫu học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top