Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depart

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pɑ:t/

Thông dụng

Nội động từ

Rời khỏi, ra đi, khởi hành
the train will depart at 6
xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ
Chết
to depart from life
chết, từ trần, từ giã cõi đời
Sao lãng; đi trệch, lạc (đề)
to depart from a duty
sao lãng nhiệm vụ
to depart from a subject
lạc đề
to depart from one's promise (words)
không giữ lời hứa
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về
the guests were departing
khách khứa đang ra về

Ngoại động từ

Từ giã (cõi đời)
to depart this life
từ giã cõi đời này

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

Kỹ thuật chung

nghiêng về
lệch về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abandon , abdicate , absent , beat it * , blast off * , cut and run , cut out * , decamp , desert , disappear , emigrate , escape , evacuate , exit , get away , git , go , go away , go forth , hit the bricks , hit the road * , hit the trail , make a break , march out , migrate , move on , move out , part , perish , pull out , quit , remove , retire , sally forth * , say goodbye , scram * , secede , set forth , shove off * , slip away * , split * , start , start out , take leave , tergiversate , troop * , vacate , vanish , withdraw , cast , deviate , differ , digress , disagree , discard , dissent , excurse , forsake , ramble , reject , repudiate , stray , swerve , turn aside , vary , veer , wander , get off , leave , run , decease , demise , drop , expire , pass away , pass , succumb , diverge , abscond , bygone , die , divide , farewell , recede , retreat , separate , split , sunder , vamoose

Từ trái nghĩa

verb
arrive , come , enter , continue , keep to , linger , stay , wait

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top