Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derring-do

Nghe phát âm

Mục lục

/,deriη'du:/

Thông dụng

Danh từ

Hành động gan dạ, hành động táo bạo
Sự gan dạ, sự táo bạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventurousness , audacity , bravado , brave deed , courage , daring action , great courage , heroic deed , overboldness , risk-taking , valor , venturousness , daring , feat , nerve , reckless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Derringer

    / ´deriηdʒə /, Danh từ: súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn,
  • Derris

    Danh từ: (thực vật học) giống cây dây mật, giống cây dây mật,
  • Derry

    Danh từ: thành kiến; điều không thích,
  • Derust

    khử gỉ, tẩy gỉ, cạo rỉ sét,
  • Derusting

    sự khử gỉ,
  • Derv

    viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • Derv (diesel engined road vehicle)

    phương tiện đường bộ lắp động cơđiêzen,
  • Dervish

    Danh từ: thầy tu đạo hồi,
  • Dervived

    Toán & tin: dẫn suất,
  • Des

    viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • Desaccharification

    sự khử đường,
  • Desaeration

    thải khí [sự thải khí (do ép nén của đất sét)],
  • Desalinate

    / di´sæli¸neit /, Động từ: khử muối, hình thái từ: Kỹ...
  • Desalination

    / di:¸sæli´neiʃən /, Danh từ: sự khử muối, Kỹ thuật chung: sự...
  • Desalination freezing

    kết đông khử muối,
  • Desalination of water

    khử muối của nước,
  • Desalinization

    phương pháp khử muối, sự khử mặn, sự khử muối, sự loại muối, sự khử muối, (1) loại muối ra khỏi nước biển hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top