- Từ điển Anh - Việt
Bravado
Nghe phát âmMục lục |
/brə'vɒ:dəʊ/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều bravados
- br”'v:douz
- sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blowing , bluff , bluster , boasting , bombast , braggadocio , bragging , bullying , crowing , fancy talk , fuming , gasconade , grandiosity , guts * , hot air * , pomposity , pretension , raging , railing , rant , selfglorification , storming , swaggering , swelling , talk , tall talk , blustering , brag , bravery , daring , flamboyance , nerve , ostentation , panache , pomp , pride , storm , swagger , threat , verve
Từ trái nghĩa
noun
- cowardice , fear , fearfulness , modesty , restraint
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bravais-jacksonian epilepsy
động kinh bravais-jackson, -
Bravais-jacksonianepilepsy
động kinh bravais-jackson, -
Bravais biplate
bản kép bravais, -
Brave
/ breiv /, Danh từ: chiến sĩ da đỏ, chiến sỹ mexico, Tính từ: gan... -
Braved
, -
Bravely
/ breɪv.li /, Phó từ: dũng cảm, gan góc, -
Braveness
/ ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude... -
Bravery
/ ´breivəri /, Danh từ: tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang... -
Braving
, -
Bravo
/ bra:'vou / or / 'bra:vou /, Danh từ, số nhiều bravos: kẻ cướp, lời hoan hô, Thán... -
Bravoite
Địa chất: bravoit, -
Bravura
/ brə´vjuərə /, Danh từ: (âm nhạc) sự biểu diễn xuất sắc, -
Brawl
/ brɔ:l /, Danh từ: sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), Nội động... -
Brawler
/ ´brɔ:lə /, danh từ, người hay cãi nhau, -
Brawn
/ brɔ:n /, Danh từ: bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, Kinh... -
Brawn coat briquette
bánh than nâu, -
Brawniness
/ ´brɔ:ninis /, danh từ, sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang, -
Brawny
/ ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.