Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Descriptiveness

Mục lục

/dis´kriptivnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính cách sinh động, tính cách sống động
the descriptiveness of a novel
tính cách sống động của một quyển tiểu thuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Descriptor

    Danh từ: ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả, bộ miêu tả, khóa mô tả, nhãn miêu...
  • Descriptor code

    mã mô tả,
  • Descriptor dictionary

    từ điển mô tả,
  • Descriptor elements

    phần tử mô tả,
  • Descriptor group

    tổ công tác, nhóm nghề nghiệp,
  • Descriptor language

    ngôn ngữ mô tả,
  • Descriptor privilege level

    mức đặc quyền mô tả,
  • Descry

    / dis´krai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhìn thấy, phát hiện, Từ đồng...
  • Deseaming

    tháo mối hàn [sự tháo mối hàn],
  • Deseasonalization

    san bằng tính chất mùa vụ,
  • Desecrate

    / ´desi¸kreit /, Ngoại động từ: làm mất tính thiêng liêng, dùng vào việc phàm tục, báng bổ...
  • Desecration

    / ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Desecrator

    / ¸desi´kreitə /, danh từ, kẻ báng bổ thần thánh, kẻ xúc phạm đến sự thiêng liêng, kẻ hiến dâng cho tà ma quỷ dữ,
  • Desegmentation

    Danh từ: sự liền đốt, sự mất phân đốt,
  • Desegregate

    / di:´segri¸geit /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường...
  • Desegregation

    / di:¸segri´geiʃən /, danh từ, sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top