Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Descry

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´krai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận ra, nhìn thấy, phát hiện
to descry a small hut a long way off among big trees
phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
distinguish , make out , pick out , spot , detect , discern , espy , glimpse , spy , mark , mind , note , observe , remark , see , behold , determine , disclose , discover , perceive , reveal , sight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deseaming

    tháo mối hàn [sự tháo mối hàn],
  • Deseasonalization

    san bằng tính chất mùa vụ,
  • Desecrate

    / ´desi¸kreit /, Ngoại động từ: làm mất tính thiêng liêng, dùng vào việc phàm tục, báng bổ...
  • Desecration

    / ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Desecrator

    / ¸desi´kreitə /, danh từ, kẻ báng bổ thần thánh, kẻ xúc phạm đến sự thiêng liêng, kẻ hiến dâng cho tà ma quỷ dữ,
  • Desegmentation

    Danh từ: sự liền đốt, sự mất phân đốt,
  • Desegregate

    / di:´segri¸geit /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường...
  • Desegregation

    / di:¸segri´geiʃən /, danh từ, sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường,
  • Deselect

    / ¸di:si´lekt /, Động từ: loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc...
  • Deselection

    / ¸di:si´lekʃən /, danh từ, sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội,
  • Deselection (vs)

    hủy bỏ sự chọn,
  • Desemulsification

    khử nhũ tương,
  • Desemulsify

    khử nhũ tương,
  • Desensitisation

    như desensitization,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top