- Từ điển Anh - Việt
Desecrate
Nghe phát âmMục lục |
/´desi¸kreit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mất tính thiêng liêng
Dùng vào việc phàm tục, báng bổ tính cách thiêng liêng
Dâng cho ma quỷ
hình thái từ
- Ved: desecrated
- Ving: desecrating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- befoul , blaspheme , commit sacrilege , contaminate , defile , depredate , desolate , despoil , devastate , devour , dishonor , make lose face , mess up * , pervert , pillage , pollute , profane , prostitute , ravage , sack * , spoil , spoliate , waste , abuse , secularize , violate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desecration
/ ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa:... -
Desecrator
/ ¸desi´kreitə /, danh từ, kẻ báng bổ thần thánh, kẻ xúc phạm đến sự thiêng liêng, kẻ hiến dâng cho tà ma quỷ dữ, -
Desegmentation
Danh từ: sự liền đốt, sự mất phân đốt, -
Desegregate
/ di:´segri¸geit /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường... -
Desegregation
/ di:¸segri´geiʃən /, danh từ, sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường, -
Deselect
/ ¸di:si´lekt /, Động từ: loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc... -
Deselection
/ ¸di:si´lekʃən /, danh từ, sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội, -
Deselection (vs)
hủy bỏ sự chọn, -
Desemulsification
khử nhũ tương, -
Desemulsify
khử nhũ tương, -
Desensitisation
như desensitization, -
Desensitise
Ngoại động từ: gây tê, -
Desensitization
/ di¸sensitai´zeiʃən /, Danh từ: sự gây tê, Toán & tin: khử nhạy,... -
Desensitization threshold
ngưỡng dải giảm nhạy, ngưỡng dải mất nhạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.