Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disclaimer

Nghe phát âm

Mục lục

/disklaimər/

Thông dụng

Cách viết khác disclamation

Danh từ

Sự từ bỏ (quyền lợi)
Sự không nhận, sự chối

Chuyên ngành

Kinh tế

chối (trách nhiệm...)
sự khước từ
sự từ bỏ
sự từ bỏ (quyền lợi...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abjuration , abnegation , clause , denial , disavowal , dissociation , renunciation , retraction , waiver , contradiction , disaffirmance , disaffirmation , negation , rejection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top