- Từ điển Anh - Việt
Disclosure
Nghe phát âmMục lục |
/dis´klouʒə/
Thông dụng
Danh từ
Sự vạch trần, sự phơi bày
Cái bị vạch trần, cái bị phơi bày
Chuyên ngành
Toán & tin
sự để lộ
sự mở ra
Kinh tế
bộc lộ
tiết lộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , advertisement , betrayal , blow-by-blow , broadcast , confession , declaration , discovery , divulgation , divulgence , enlightenment , exposal , expos
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Disclosure notice
sự nói rõ, -
Disclosure of other recipients
lộ ra những người nhận khác, -
Disclosure of the invention
sự công bố phát minh, sự tiết lộ phát minh, -
Disclosure principle
nguyên tắc công khai, nguyên tắc tiết lộ công khai, -
Disclosure statement
sự khai trình rõ, -
Disco
/ ´diskou /, Danh từ: câu lạc bộ khiêu vũ theo điệu nhạc pop từ đĩa hát phát ra; phòng nhảy... -
Discoblastic
phân cắt dạng đĩa, -
Discoboli
số nhiều của discobolus, -
Discobolus
/ dis´kɔbələs /, Danh từ, số nhiều .discoboli: lực sĩ ném đĩa ( hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném... -
Discobolus attitude
tư thếném đĩa, -
Discobolusattitude
tư thế ném đĩa, -
Discogenetic
do trệch đĩađốt sống, -
Discogenic
do trệch đĩađốt sống, -
Discographical
Tính từ, cũng discographic:, -
Discographically
Phó từ:, -
Discography
/ dis´kɔgrəfi /, Danh từ: danh sách miêu tả các đĩa hát, danh sách đầy đủ các đĩa hát của... -
Discoid
/ ´diskɔid /, Tính từ: hình đĩa, -
Discoid lupus erythematosus
luput ban đỏ hình đĩa, -
Discoid lupuserythematosus
luput ban đỏ hình đĩa, -
Discoidal
/ ´diskɔidl /, Tính từ: có hình đĩa, Điện lạnh: kiểu đĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.