Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disclosure

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´klouʒə/

Thông dụng

Danh từ

Sự vạch trần, sự phơi bày
Cái bị vạch trần, cái bị phơi bày

Chuyên ngành

Toán & tin

sự để lộ
sự mở ra

Kinh tế

bộc lộ
tiết lộ
disclosure principle
nguyên tắc tiết lộ công khai
non disclosure
sự không tiết lộ
principle of full disclosure
nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
voluntary disclosure
sự tiết lộ tự nguyện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , admission , advertisement , betrayal , blow-by-blow , broadcast , confession , declaration , discovery , divulgation , divulgence , enlightenment , exposal , expos

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top