- Từ điển Anh - Việt
Dissociation
Nghe phát âmMục lục |
/di¸sousi´eiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác disassociation
Danh từ
Sự phân ra, sự tách ra
(hoá học) sự phân tích, sự phân ly
- electrolytic dissociation
- sự điện ly
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phân ly
Kỹ thuật chung
phân giải
- electrolytic dissociation
- phân giải điện ly
phân hủy
phân ly
- dissociation energy
- năng lượng phân ly
- electrolytic dissociation
- phân ly ion
- electrolytic dissociation
- sự phân ly điện phân
- heat of dissociation
- nhiệt phân ly
- thermal dissociation
- sự phân ly do nhiệt
sự phân rã
sự phân ly
- electrolytic dissociation
- sự phân ly điện phân
- thermal dissociation
- sự phân ly do nhiệt
Địa chất
sự phân ly, sự tách ly
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , disconnection , disengagement , disjunction , distancing , disunion , division , divorce , isolation , segregation , severance
Từ trái nghĩa
noun
- association , attachment , connection , union
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissociation constant
hằng số phân ly, -
Dissociation energy
năng lượng phân ly, -
Dissociation jaundice
vàng daphân ly, -
Dissociation pressure
áp lực phân ly, -
Dissociation sign
dấu hiệu phân, -
Dissociation symptom
triệu chứng phân ly, -
Dissociationconstant
hằng số phân ly, -
Dissociationjaundice
vàng da phân ly, -
Dissociationsign
dâu hiệu phânly, -
Dissociationsymptom
triệu chứng phân ly, -
Dissociative
/ di´souʃiətiv /, tính từ, phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, -
Dissogeny
tình trạng hai kỳ trưởng thành sinh dục, -
Dissolubility
/ di,sɔlju'biliti /, Danh từ: tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được, hòa tan [tính hòa... -
Dissoluble
/ di´sɔljubl /, Tính từ: hoà tan được, có thể làm rã ra, Hóa học &... -
Dissolute
/ ´disəlu:t /, Tính từ: chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Dissolutely
Phó từ: phóng đãng, trác táng, -
Dissoluteness
Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution... -
Dissolution
/ ¸disə´lu:ʃən /, Danh từ: sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...),... -
Dissolution of a legal entity
sự giải tán pháp nhân, -
Dissolution of a partnership
rã hùn, sự giải tán quan hệ hợp tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.