Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discombobulate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸diskəm´bɔbju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
addle , befuddle , bewilder , confound , dizzy , fuddle , jumble , mix up , muddle , mystify , perplex , puzzle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Discomfit

    / dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối,...
  • Discomfiture

    / dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Discomfort

    / dis´kʌmfət /, Danh từ: sự thiếu tiện nghi, Điều bực dọc, nỗi lo lắng, Ngoại...
  • Discomfort index

    chỉ số bất an,
  • Discomfortable

    Tính từ: thiếu tiện nghi, bất tiện,
  • Discommend

    / ¸diskə´mend /, ngoại động từ, bảo thôi; khuyên đừng (làm gì),
  • Discommode

    / ¸diskə´moud /, Ngoại động từ: làm khó chịu, làm rầy, làm bất tiện, Từ...
  • Discommodity

    Danh từ: sự khó chịu, điều khó chịu, sự bất tiện, điều bất tiện,
  • Discommon

    / dis´kɔmən /, ngoại động từ ( (cũng) .discommons), rào (khu đất công), không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa,
  • Discommons

    Ngoại động từ: (như) discommon, truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh...
  • Discompose

    / ¸diskəm´pouz /, Ngoại động từ: làm cho bối rối, làm cho lo lắng, Từ...
  • Discomposedly

    Phó từ: mất bình tĩnh, bối rối, xáo động, lo lắng, lo ngại,
  • Discomposingly

    Phó từ: làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động, làm lo lắng, làm lo ngại,
  • Discomposure

    / ¸diskəm´pouʒə /, danh từ, sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động, sự lo lắng, sự lo ngại, Từ...
  • Discomyces

    nấm đĩa,
  • Discomycosis

    bệnh nấm đĩabệnh nấm discomyces,
  • Disconcert

    / ,diskən'sə:t /, Ngoại động từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), làm mất bình...
  • Disconcerted

    / ¸diskən´sə:tid /, Tính từ: bị xáo trộn, bị đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống;...
  • Disconcerting

    / ¸diskən´sə:tiη /, Tính từ: làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm bối rối, làm lúng túng,...
  • Disconcertingly

    Phó từ: gây bối rối, gây lúng túng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top