Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discrepant

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´krepənt/

Thông dụng

Tính từ

Khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
discrepant rumours
những lời đồn trái ngược nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

phân kỳ, không phù hợp

Kỹ thuật chung

không phù hợp
phân kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at variance , conflicting , contradictory , contrary , different , differing , disconsonant , discordant , disparate , dissonant , divergent , diverse , incompatible , incongruent , incongruous , inconsistent , inconsonant , unmixable , varying

Từ trái nghĩa

adjective
agreeing , concurring , consistent , harmonious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top