Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Displacement manometer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

áp kế luân chuyển

Giải thích EN: A differential manometer that measures pressure difference across a solid or liquid partition being displaced by force.Giải thích VN: Áp kế đo sự thay đổi áp suất của chất lỏng và chất rắn, mỗi lần thay đổi với một lực khác nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top