Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Display system

Toán & tin

hệ thống hiển thị
three-dimensional display system
hệ thống hiển thị ba chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Display terminal

    đầu cuối hiển thị, đầu cuối hiện hình, màn hình, alphanumeric display terminal, đầu cuối hiển thị chữ-số, character display...
  • Display time

    thời gian hiển thị,
  • Display tube

    đèn màn hình, ống đèn hiển thị, video display tube, ống đèn màn hình video
  • Display type

    chữ màn hình, kiểu chữ nhấn mạnh, kiểu chữ tít, cỡ chữ nổi lớn (để in quảng cáo),
  • Display types

    các kiểu hiển thị,
  • Display unit

    thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, video screen display unit, bộ hiển thị màn tia âm cực
  • Display unit, video (DUV)

    bộ phóng ảnh,
  • Display unit for sundries

    bàn bày bán tạp phẩm (trong các trạm dịch vụ),
  • Display window

    cửa sổ hiển thị, quầy hàng, tủ kính, tủ kính bày hàng,
  • Displayed address

    địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • Displayed address number

    số địa chỉ hiển thị,
  • Displayed price

    giá công khai,
  • Displease

    / dis´pli:z /, Ngoại động từ: làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái...
  • Displeased

    Tính từ: bực mình, khó chịu,
  • Displeasing

    Tính từ: khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn,
  • Displeasingly

    Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly,...
  • Displeasure

    / dis'pleʤə /, Danh từ: sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, Điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top