Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Displayed address

Toán & tin

địa chỉ hiển thị
displayed address number
số địa chỉ hiển thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Displayed address number

    số địa chỉ hiển thị,
  • Displayed price

    giá công khai,
  • Displease

    / dis´pli:z /, Ngoại động từ: làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái...
  • Displeased

    Tính từ: bực mình, khó chịu,
  • Displeasing

    Tính từ: khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn,
  • Displeasingly

    Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly,...
  • Displeasure

    / dis'pleʤə /, Danh từ: sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, Điều...
  • Displume

    Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,
  • Disponent owner

    chủ tàu danh nghĩa,
  • Disport

    / dis´pɔ:t /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ): sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa,...
  • Disposability

    Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng,...
  • Disposable

    / dis´pouzəbl /, Tính từ: làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần, sẵn có để dùng,
  • Disposable earnings

    thu nhập tùy dụng,
  • Disposable funds

    vốn khả dụng, vốn sắn có,
  • Disposable goods

    hàng chỉ dùng một lần, hàng chỉ dùng một lần (đồ bỏ đi như khăn giấy, ống tiêm...)
  • Disposable income

    thu nhập khả dụng, thu nhập sẵn có (sau khi trừ thuế),
  • Disposable load

    tải trọng có ích, tải trọng có ích,
  • Disposable packaging

    bao bì chỉ dùng một lần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top