Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Display

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'plei/

Thông dụng

Danh từ

Sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày
to make a display of
phô bày, trưng bày
Sự phô trương, sự khoe khoang
Sự biểu lộ, sự để lộ ra
(ngành in) sự sắp chữ nổi bật

Ngoại động từ

Bày ra, phô bày, trưng bày
Phô trương, khoe khoang (kiến thức...)
Biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)
(ngành in) sắp (chữ) nổi bật
(vi tính) hiển thị
to display a dialog box
hiển thị một hộp thoại

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

phô bày
trưng bày

Điện lạnh

sự phơi bày
thể hiện

Kỹ thuật chung

hình hiện
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
digital display
màn hình hiện số
display monitor
màn hình hiển thị
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
panoramic display screen
màn hình hiện toàn cảnh
radar display
hình hiển thị rađa
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
hiển thị
alphanumeric display device
thiết bị hiển thị chữ-số
alphanumeric display terminal
đầu cuối hiển thị chữ-số
analog display device
thiết bị hiển thị tương tự
Analogue Display Services Interface (ADSI)
giao diện các dịch vụ hiển thị tương tự
background display
sự hiển thị nền
backlit display
hiển thị chiếu sáng lưng
bar graph display
màn hiển thị biểu đồ thanh
bar graph display
sự hiển thị biểu đồ thanh
called number display
sự hiển thị số đã gọi
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
sự hiển thị bằng ống tia âm cực
character definition display
hiển thị định nghĩa ký tự
character display
hiển thị kí tự
character display (device)
thiết bị hiển thị ký tự
character display device
thiết bị hiển thị kí tự
character display device
thiết bị hiển thị ký tự
character display terminal
đầu cuối hiển thị kí tự
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhận dạng đường gọi
color display
bộ hiển thị màu
color display
sự hiển thị màu
colour display
bộ hiển thị màu
Colour Display (CD)
hiển thị mầu
command display
hiển thị lệnh
console display
hiển thị bàn giao tiếp
Control Display Unit (CDU)
khối hiển thị điều khiển
customize the way you display information
tùy biến cách hiển thị thông tin
data display
hiển thị dữ liệu
Data Display (DD)
hiển thị dữ liệu
Data Display Module (DDM)
môđun hiển thị dữ liệu
data display station
trạm hiển thị dữ liệu
data display station
trạm hiển thị số liệu
Data Display Unit (DDU)
khối hiển thị dữ liệu
Defined Display Area (DDA)
vùng hiển thị xác định
digital display
sự hiển thị số
Digital Display (DD)
hiển thị số
digital display area
vùng hiển thị số
Digital Display Channel (DDC)
kênh hiển thị số
Display and Control Module (DCM)
môđun điều khiển và hiển thị
Display and Control Unit (DCU)
khối điều khiển và hiển thị
display and printing calculator
máy tính hiển thị và in
display area
vùng hiển thị
display attribute
thuộc tính hiển thị
display background
nền hiển thị
display board
bảng mạch hiển thị
display box
hộp hiển thị
display calculator
máy tính hiển thị
display card
cạc hiển thị
display color
màu hiển thị
display column
cột hiển thị
display command
lệnh hiển thị
Display Data Channel (DDC)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel (DDF)
kênh dữ liệu hiển thị
Display Data Channel One (DDC1)
kênh dữ liệu hiển thị số 1
Display Data Entry Block (DDEB)
khối đầu vào dữ liệu hiển thị
Display Data Return ASCII (DDRA)
ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
Display Data Send ASCII (DDSA)
ASCII gửi dữ liệu hiển thị
Display Data Text Template (DDTT)
mầu văn bản dữ liệu hiển thị
display device
bộ hiển thị
display device
thiết bị hiển thị
display element
phần hiển thị
display element
phần tử hiển thị
display entity
thực thể hiển thị
display file
tập tin hiển thị
display format
khuôn hiển thị
display frame
khung hiển thị
display group
nhóm hiển thị
display image
hình ảnh hiển thị
display image
ảnh hiển thị
Display Information Facility (DIF)
phương tiện thông tin hiển thị
display instruction
lệnh hiển thị
Display Interface (DI)
giao diện hiển thị
display key
khóa hiển thị
display layout sheet
tờ lập hiển thị
display layout sheet
trang sắp xếp hiển thị
display levels
các mức hiển thị
display light
đèn báo hiển thị
display line
dòng hiển thị
display list
danh sách hiển thị
display loss
tổn hao hiển thị
display menu
lệnh đơn hiển thị
display menu
trình đơn hiển thị
display monitor
màn hình hiển thị
display order
lệnh hiển thị
display paging
phân trang hiển thị
display panel
bảng hiển thị
display point
điểm hiển thị
display position
vị trí hiển thị
display priority
ưu tiên hiển thị
display screen
màn hiển thị
display segment
đoạn hiển thị
display setting
sự đặt hiển thị
display space
khoảng hiển thị
display space
không gian hiển thị
display space
vùng hiển thị
display standard
tiêu chuẩn hiển thị
display station field
trường trạm hiển thị
display station field
vùng trạm hiển thị
display station pass-through
chuyển qua trạm hiển thị
display surface
bề mặt hiển thị
display surface
mặt hiển thị
display symbol
ký hiệu hiển thị
display system
hệ thống hiển thị
Display System Protocol (packetswitching) (DSP)
giao thức hệ thống hiển thị (chuyển mạch gói)
display terminal
đầu cuối hiển thị
display time
thời gian hiển thị
display tube
ống đèn hiển thị
display types
các kiểu hiển thị
display unit
bộ hiển thị
display window
cửa sổ hiển thị
dynamic display image
hình ảnh hiển thị động
dynamic tool display
hiển thị công cụ động
edit display
sự hiển thị soạn thảo
electro-chromatic display
sự hiển thị sắc điện
electroluminescent display (ELD)
hiển thị bằng điện phát quang
electromechanical display device
dụng cụ hiển thị cơ điện
Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
electronic display micrometric head
đầu vi kế hiển thị điện tử
Enhanced Colour Display (ECD)
hiển thị màu tăng cường
Erase Display (ED)
hiển thị xóa
fault display
sự hiển thị sai hỏng
fault display
sự hiển thị sự cố
Field Emission Display (FED)
hiển thị phát xạ trường
Flat Panel Display (FPD)
hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị màn hình phẳng
flowchart picture screen display
màn hiển thị khái quát
foreground display image
ảnh hiển thị mặt trước
foreground display image
ảnh hiển thị nổi
Gas Plasma Display (GPD)
Hiển thị Plasma khí
GDI graphic Display Interface
giao diện hiển thị đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị đồ họa
graphic display
hiển thị đồ họa
graphic display (device)
thiết bị hiển thị hình ảnh
graphic display device
thiết bị hiển thị đồ họa
graphic display interface
giao diện hiển thị đồ họa
graphic display program
chương trình hiển thị đồ họa
graphic display terminal (GDT)
đầu cuối hiển thị đồ họa
Graphics Data Display Manager (GDDM)
bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
head down display
sự hiển thị đầu hạ thấp
help display
hiển thị trợ giúp
hierarchical display
hiển thị phân cấp
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
image display
sự hiển thị ảnh
in-vehicle visual display
bộ hiển thị hình trên xe
information display
sự hiển thị thông tin
Information Display System (BISYNC) (IDS)
Hệ thống hiển thị thông tin (BISYNC)
inquiry display terminal
đầu cuối hiển thị hỏi tin
instantaneous display
sự hiển thị tức thời
Keyboard Display Terminal (KDT)
đầu cuối hiển thị bàn phím
LED display
sự hiển thị bằng LED
liquid crystal display
mặt hiển thị tinh thể lỏng
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị bằng tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị tinh thể lỏng
live display
sự hiển thị trực tiếp
LSD (large-screen display)
sự hiển thị màn ảnh rộng
Main Display Console (MDC)
bàn điều khiển hiển thị chính
member list display
hiển thị danh sách thành phần
monitor display
hiển thị theo dõi
Monochrome Display (MD)
hiển thị đơn sắc
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ thích ứng hiển thị đơn sắc
Multifunction CRT Display System (MCDS)
Hệ thống hiển thị CRT đa chức năng
non sequenced display
sự hiển thị không liên tục
non-display
không hiển thị
numerical display device
thiết bị hiển thị số
output display area
vùng hiển thị dữ liệu xuất
output display terminal
sự hiển thị dữ liệu ra
panoramic display module
môđun hiện thị toàn cảnh
part-page display
sự hiển thị phần trang
Plasma Display Panel (PDP)
Tấm hiển thị Plasma
preprocessed display
sự hiển thị
primary display sequence
dãy hiển thị sơ cấp
radar display
hình hiển thị rađa
radar display
sự hiển thị rađa
raster display
hiển thị bằng mành
raster display
sự hiển thị theo mành
raster display device
thiết bị hiển thị bằng mành
remote display
sự hiển thị từ xa
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
second-level message display
hiển thị thông báo cấp hai
secondary display sequence
dãy hiển thị thứ cấp
sequenced display
sự hiển thị tuần tự
seven segment display
hiển thị bảy thanh
seven-segment display
sự hiển thị bảy đoạn
specification display
sự hiển thị đặc tả
Standard Color Display (SCD)
hiển thị màu tiêu chuẩn
static display image
ảnh hiển thị tĩnh
System Display Architecture [Digital] (SDA)
Kiến trúc hiển thị hệ thống [Digital]
system service display station
trạm hiển thị dịch vụ hệ thống
TDL (tenninaldisplay language)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
Terminal Data/Display Management System (TDMS)
Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
Terminal Display Editor (TDE)
bộ biên tập hiển thị đầu cuối
terminal display language (TDL)
ngôn ngữ hiển thị đầu cuối
three-dimensional display system
hệ thống hiển thị ba chiều
transaction display
sự hiển thị giao dịch
unit of display
thiết bị hiển thị màn hình
Vacuum Fluorescent Display (VFD)
hiển thị huỳnh quang chân không
VDM (videoDisplay Metafile)
siêu tập tin hiển thị video
VDP (videodisplay processor)
bộ xử lý hiển thị video
VDT (videodisplay terminal)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
VDT (visualdisplay terminal)
đầu cuối hiển thị trực quan
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị hình ảnh
VDU (videodisplay unit)
thiết bị hiển thị video
vector display
bộ hiển thị vectơ
video display metafile (VDM)
siêu tập tin hiển thị video
Video Display Terminal (VDT)
đầu cuối hiển thị video
video display terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối hiển thị video
video display unit
bộ video hiển thị
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị hình ảnh
video display unit (VDU)
thiết bị hiển thị video
video screen display unit
bộ hiển thị màn tia âm cực
visual display
bộ hiển thị
visual display
sự hiển thị nhìn thấy
Visual Display Terminal (VDT)
thiết bị đầu cuối có hiển thị
Visual Display Unit (VDU)
khối hiển thị bằng mắt nhìn
X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
màn hiển thị
bar graph display
màn hiển thị biểu đồ thanh
flowchart picture screen display
màn hiển thị khái quát
màn hình
a display
màn hình kiểu A
active matrix display
màn hình ma trận hoạt động
active matrix display
màn hình ma trận tích cực
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
alphanumeric display terminal
màn hình chữ-số
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
analog display
màn hình analog
analog display
màn hình tương tự
B-display
màn hình kiểu B
background display
nền màn hình
basic working display
màn hình làm việc cơ bản
basic working display
màn hình xử lý chính
big screen display
màn hình cỡ lớn
bit map display
màn hình ánh xạ bit
bit-mapped display
màn hình ánh xạ bit
bit-mapped display
màn hình ánh xạ bít
braille display
màn hình chữ nổi
browse display
màn hình tìm duyệt
C-display
màn hình kiểu C
calligraphic display device
màn hình đồ họa quét hình
cathode ray tube display
màn hình tia âm cực
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
màn hình dùng ống tia âm cực
character display
màn hình ký tự
character display terminal
màn hình hiển thị kí tự
clear display
màn hình trống
clear display
màn hình xóa
color display
màn hình màu
colour display
màn hình màu
composite display
màn hình phức hợp
composite video display
màn hình video hỗn hợp
composite video display
màn hình video phức hợp
computer display
màn hình máy tính
console display
màn hình điều khiển
DCI (DisplayControl Interface)
giao diện điều khiển màn hình
Dedicated Display Indicator (DDI)
phân tử chỉ thị màn hình dành riêng
digital display
màn hình chữ số
digital display
màn hình hiện số
digital display
màn hình số
digital display area
vùng màn hình số
display attribute
thuộc tính màn hình
display background
nền màn hình
display background
phông màn hình
display board
bảng mạch màn hình
display card
cạc màn hình
display component
thành phần màn hình
Display Control Interface (DCI)
giao diện điều khiển màn hình
Display Control Program (DCP)
chương trình điều khiển màn hình
Display Control System (DCS)
hệ thống điều khiển màn hình
display device
thiết bị màn hình
display element
phần tử màn hình
display foreground
mặt trước màn hình
display format
khổ màn hình
display format
khuôn màn hình
display format
dạng thức màn hình
display frame
khung màn hình
display function
chức năng màn hình
display group
nhóm màn hình
display image
hình ảnh màn hình
display indicator
chỉ báo màn hình
display mode
chế độ màn hình
display monitor
màn hình hiển thị
display page
trang màn hình
display picture
hình ảnh màn hình
display position
vị trí màn hình
display retention
độ lưu màn hình
display scrolling
cuộn màn hình
display scrolling
sự cuộn màn hình
display size
kích thước màn hình
display standard
tiêu chuẩn màn hình
display tube
đèn màn hình
display type
chữ màn hình
display unit
thiết bị màn hình
dual scan display
màn hình quét đôi
edit display
màn hình soạn thảo
EL (electroluminescentdisplay)
màn hình điện phát quang
Electro-Luminescent Display (ELD)
màn hình huỳnh quang điện
electroluminescent display (EL)
màn hình điện phát quang
electronic display
màn hình điện tử
flat (screen) display
màn hình phẳng
flat panel display
màn hình dẹt
flat panel display
màn hình phẳng
Flat Panel Display (FPD)
hiển thị màn hình phẳng
Flat Panel Display Interface (FPDI)
giao diện hiển thị màn hình phẳng
flat-panel display
màn hình phẳng
flat-panel display
màn hình tấm phẳng
formatted display
màn hình định khuôn
full-page display
màn hình toàn trang
G-display
màn hình G
gas-discharge display
màn hình phẳng plasma
gas-plasma display
màn hình plasma khí
GDI graphic Display Interface
giao diện màn hình đồ họa
GDT (graphicdisplay terminal)
màn hình đồ họa
graphic (al) display
màn hình đồ thị
graphic display
màn hình đồ họa
graphic display (device)
màn hình đồ họa
graphic display device
màn hình đồ họa
Graphic Display Interface (GDI)
giao diện màn hình đồ họa
graphic display terminal (GDT)
màn hình đồ họa
head-down display
màn hình HDD
head-up display
màn hình HUD
help display
màn hình trợ giúp
holographic heads-up display
màn hình hiển thị phía trước
I-display
màn hình I
IBM 8514/A display adapter
bộ điều hợp màn hình IBM 8514/A
in-vehicle visual display
màn hình trên xe
J-display
màn hình J
K-display
màn hình-K
L-display
màn hình L
large-screen display
màn hình ảnh rộng
LCD (liquidcrystal display)
màn hình tinh thể lỏng
LED display
màn hình LED
light-emitting diode display
màn hình LED
lighting-emitting diode display
màn hình điot phát quang
lighting-emitting diode display
màn hình LED
liquid crystal display
màn hình LCD
liquid crystal display
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display-LCD
màn hình tinh thể lỏng-LCD
LSD (large-screen display)
màn hình ảnh rộng
MDA (MonochromeDisplay Adapter)
bộ tương hợp màn hình tương sắc
megapel display
màn hình triệu điểm ảnh
monochrome display
màn hình đơn sắc
Monochrome Display (MD)
màn hình đen trắng
Monochrome Display Adapter (MDA)
bộ tương hợp màn hình đơn sắc
osillographic display
màn hình máy hiện sóng
output display
màn hình đầu ra
output display terminal
màn hình đầu ra
page display
màn hình nguyên trang
panel display
màn hình dẹt
panel display
màn hình tấm
panoramic display screen
màn hình hiện toàn cảnh
partitioned display
màn hình phân chia
passive matrix display
màn hình ma trận thụ động
plasma display
màn hình Plasma
point of sale display (posdisplay)
màn hình ở điểm bán hàng
point-mode display
màn hình kiểu điểm
POS display (pointof sale display)
màn hình điểm bán
positive display
màn hình dương
positive display
màn hình dương bản
professional graphics display
màn hình đồ họa chuyên nghiệp
R-display
màn hình R
random scan display
màn hình quét ngẫu nhiên
rasler-scan display
màn hình quét mành
refreshable display
màn hình làm tươi được
Screen (videodisplay) (SCRN)
màn hình (hiển thị video)
second-level message display
màn hình thông báo cấp hai
secondary video display controller
bộ điều khiển màn hình thứ cấp
service display
màn hình dịch vụ
service display
màn hình tiện ích
seven-segment display
màn hình bảy đoạn
touch-sensitive display
màn hình cảm giác
touch-sensitive display
màn hình cờ
transaction display
màn hình giao dịch (kinh doanh)
unit of display
thiết bị hiển thị màn hình
VDP (videodisplay processor)
bộ xử lý màn hình video
VDT (visualdisplay terminal)
thiết bị đầu cuối màn hình
vector display
màn hình vectơ
video display adapter
bộ điều hợp màn hình video
video display adapter
bộ tương hợp màn hình video
video display board
bảng mạch màn hình video
video display page
trang màn hình video
video display processor (VDP)
bộ xử lý màn hình video
video display tube
ống đèn màn hình video
visual display terminal (VDT)
đầu cuối màn hình
working display
màn hình làm việc
sự biểu hiện
sự chỉ báo
sự đọc ra
sự hiển thị
background display
sự hiển thị nền
bar graph display
sự hiển thị biểu đồ thanh
called number display
sự hiển thị số đã gọi
cathode-ray tube display (CRTdisplay)
sự hiển thị bằng ống tia âm cực
CLID (callingline identification display)
sự hiển thị nhận dạng đường gọi
color display
sự hiển thị màu
digital display
sự hiển thị số
edit display
sự hiển thị soạn thảo
electro-chromatic display
sự hiển thị sắc điện
fault display
sự hiển thị sai hỏng
fault display
sự hiển thị sự cố
head down display
sự hiển thị đầu hạ thấp
image display
sự hiển thị ảnh
information display
sự hiển thị thông tin
instantaneous display
sự hiển thị tức thời
LED display
sự hiển thị bằng LED
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị tinh thể lỏng
live display
sự hiển thị trực tiếp
LSD (large-screen display)
sự hiển thị màn ảnh rộng
non sequenced display
sự hiển thị không liên tục
output display terminal
sự hiển thị dữ liệu ra
part-page display
sự hiển thị phần trang
radar display
sự hiển thị rađa
raster display
sự hiển thị theo mành
remote display
sự hiển thị từ xa
sequenced display
sự hiển thị tuần tự
seven-segment display
sự hiển thị bảy đoạn
specification display
sự hiển thị đặc tả
transaction display
sự hiển thị giao dịch
visual display
sự hiển thị nhìn thấy
sự quảng cáo
sự trình bày
polar display
sự trình bày cực
trình bày
display box
hộp trình bày
display command
lệnh trình bày
polar display
sự trình bày cực

Kinh tế

bày ra
chữ cỡ nổi bật
sự bày (hàng)
department display
sự bày hàng ở cửa hàng bách hóa
jumble display
sự bày hàng lẫn lộn
jumble display
sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn
shelf display
sự bày hàng lên giá
triển lãm (hàng hóa)
trưng bày
counter display
sự trưng bày quầy hàng
display advertising
quảng cáo trưng bày
display allowance
cấp khoản trưng bày
display outer
phần ngoài trưng bày
display self
bàn trưng bày hàng
dump display
trưng bày bán hạ giá
island display
trưng bày tách biệt
mass display
sự trưng bày tập trung
point of purchase display
điểm trưng bày bán
product display
trưng bày sản phẩm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , affectation , arrangement , array , arrayal , blaze , bravura , dash , demonstration , example , exhibit , exhibition , expo , exposition , exposure , fanfare , flourish , for show , frame-up , frippery , front , grandstand play , layout , manifestation , ostentation , ostentatiousness , pageant , panorama , parade , pedantry , pomp , presentation , pretension , pretentiousness , revelation , sample , scheme , shine , showboat , splash , splendor , splurge , spread , unfolding , vanity , show , panoply , spectacle , blazon , blazonry
verb
advertise , arrange , bare , betray , boast , brandish , bring to view , demonstrate , disclose , emblazon , evidence , evince , exhibit , expand , expose , extend , feature , flash , flaunt , flourish , glaze , grandstand * , illustrate , impart , lay bare , lay out , make clear , make known , manifest , model , open , open out , parade , perform , present , promote , promulgate , publish , represent , reveal , set out , showcase , show off , sport , spread out , stretch out , trot out * , uncover , unfold , unfurl , unmask , unroll , unveil , vamp , show , unclothe , proclaim , disport , carry , have , possess , communicate , convey , affectation , blazon , ceremony , discover , example , exhibition , indicate , pageant , pomp , sample , sight , spectacle , splendor , stage , wear

Từ trái nghĩa

noun
hiding
verb
conceal , cover , hide , secrete , withhold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top