Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disport

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´pɔ:t/

Thông dụng

Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

Sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
Trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn

Động từ

Vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
Don't disport yourselves any longer, but go to bed
Đừng nô đùa nữa, mà hãy đi ngủ đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
recreate , sport , brandish , exhibit , expose , flash , flaunt , parade , show
noun
diversion , fun , recreation , sport , amusement , entertain , frolic , merriment , play

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top