Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disputation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dispju:´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bàn cãi, sự tranh luận
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
argumentation , debate , dialectic , dispute , dissension , forensic , mooting , polemics , forensics , argument , controversy , discussion , polemic

Từ trái nghĩa

noun
harmony

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top