- Từ điển Anh - Việt
Dispute
Nghe phát âmMục lục |
/dis'pju:t/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
Cuộc tranh chấp (giữa hai người...)
Cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến
Nội động từ
Bàn cãi, tranh luận
Cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà
Ngoại động từ
Bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)
Chống lại, kháng cự lại
Tranh chấp
Hình thái từ
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
tranh chấp
Xây dựng
tranh luận
Kinh tế
sự tranh luận
tranh chấp
- business dispute
- tranh chấp thương mại
- demarcation dispute
- tranh chấp giữa các công đoàn
- dispute settlement
- giải quyết tranh chấp
- in dispute
- có mối tranh chấp
- industrial dispute
- tranh chấp chủ thợ
- industrial dispute tribunal
- tòa tranh chấp lao động
- jurisdictional dispute
- sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn
- legal dispute
- sự tranh chấp luật pháp
- reconciliation in a labour dispute
- hòa giải tranh chấp chủ thợ
- settle a dispute
- hòa giải cuộc tranh chấp
- settle a dispute (to...)
- hòa giải cuộc tranh chấp
- tax dispute
- tranh chấp thuế
- trade dispute
- tranh chấp chủ thợ
- trade dispute
- tranh chấp thương mại
- trade dispute
- việc tranh chấp giữa chủ và thợ
xung đột (về thương mại)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , beef * , bickering , bone of contention * , brawl , broil , brouhaha , commotion , conflict , contention , controversy , debate , difference of opinion , disagreement , discord , discussion , dissension , disturbance , embroilment , falling-out , feud , fireworks * , flare-up , fracas , friction , fuss , hubbub , miff * , misunderstanding , polemic , quarrel , row , rumpus * , squabble , squall , strife , tiff , uproar , variance , words , wrangle , bicker , clash , difficulty , fight , run-in , spat , word , argument , argumentation , contravention , contretemps , dialectics , disputation , internecine , invective , logomachy , polemics , ruction , skirmish , velitation
verb
- agitate , altercate , bicker , brawl , bump heads , canvass , challenge , clash , confute , contend , contest , contradict , controvert , debate , deny , disaffirm , discept , discuss , disprove , doubt , gainsay , hassle , have at * , impugn , jump on one’s case , kick around * , lock horns * , moot , negate , pick a bone , quarrel , question , quibble , rebut , refute , squabble , take on , thrash out , toss around * , wrangle , fight , spat , tiff , buck , oppose , resist , traverse , altercation , argue , argument , call into question , contravene , controversy , differ , disagreement , encounter , faction , feud , fuss , haggle , oppugn , polemic , polemize , repudiate , spar
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dispute settlement
giải quyết tranh chấp, -
Disputed
, -
Disputed debt
nợ có tranh cãi, -
Disputed property
tài sản có tranh chấp, -
Disputes
quyết định của kỹ sư về tranh chấp, -
Disputes between capital and labour
tranh chấp giữa tư bản và lao động, -
Disputes concerning
tranh luận về các quyết định của kỹ sư, -
Disputes concerning engineer's decisions
tranh luận về các quyết định của kỹ sư, -
Disputing parties
các bên tranh chấp, -
Disqualification
/ dis¸kwɔlifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách,... -
Disqualified goods
hàng không đúng quy cách, hàng hóa không hợp cách, -
Disqualify
/ dis'kwɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...), tuyên... -
Disquiet
/ dis´kwaiət /, Tính từ: không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng, Danh... -
Disquieting
/ dis´kwaiətiη /, tính từ, làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng, Từ đồng nghĩa:... -
Disquietingly
Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia... -
Disquietness
/ dis´kwaiətnis /, danh từ, sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng, -
Disquietude
/ dis´kwaiə¸tju:d /, như disquietness, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, angst , anxiousness , care , concern... -
Disquilibrium
sự mất thăng bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.