Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pussyfoot

Nghe phát âm

Mục lục

/´pusi¸fut/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén
Người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu
Sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén
Hành động thận trọng; hành động không lộ liễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
avoid , beat around the bush , be noncommittal , creep , dodge , duck the issues , equivocate , evade , glide , hedge , hem and haw * , lurk , play it close to the vest , prevaricate , prowl , shuffle , sidestep , sit on the fence , skirt * , skulk , slide , slink , slip , sneak , steal , tergiversate , tergiverse , tiptoe , tread warily , watch one’s step , weasel * , mouse , snake , euphemize , weasel

Từ trái nghĩa

verb
plod

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top