Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divorce

Nghe phát âm

Mục lục

/di´vɔ:s/

Thông dụng

Danh từ

Sự ly dị
(nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra

Ngoại động từ

Cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
Làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to divorce one thing from another
tách một vật này ra khỏi vật khác

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ly hôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annulment , breach , break , breakup , decree nisi , dedomiciling , detachment , disparateness , dissociation , dissolution , disunion , division , divorcement , on the rocks , parting of the ways , partition , rupture , separate maintenance , separation , severance , split , splitsville , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , parting
verb
annul , break up , cancel , disconnect , disjoin , dissever , dissociate , dissolve , disunite , divide , nullify , part , put away , separate , sever , split , sunder , unmarry , break , detach , disjoint , disunion , separation

Từ trái nghĩa

noun
marriage
verb
marry

Xem thêm các từ khác

  • Divorce of ownership from control

    tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát,
  • Divorceable

    / di´vɔ:səbl /, tính từ, có thể ly dị,
  • Divorced

    Tính từ: Đã ly dị,
  • Divorcee

    Danh từ: người ly dị vợ; người ly dị chồng,
  • Divorcement

    / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa:...
  • Divorceù

    danh từ người ly dị vợ,
  • Divorceùe

    danh từ người ly dị chồng,
  • DivorcÐ

    Danh từ: người ly dị vợ,
  • DivorcÐe

    Danh từ: người ly dị chồng,
  • Divot

    / ´divət /, Danh từ: ( Ê-cốt) tảng đất cỏ, Kỹ thuật chung: than...
  • Divulgate

    / di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ,
  • Divulgation

    / ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
  • Divulge

    / dai´vʌldʒ /, Ngoại động từ: Để lộ ra, tiết lộ, hình thái từ:...
  • Divulge information (to...)

    tiết lộ thông tin,
  • Divulge secrets (to...)

    tiết lộ bí mật,
  • Divulgement

    / dai´vʌldʒmənt /,
  • Divulgence

    / dai´vʌldʒəns /, như divulgation,
  • Divulger

    Danh từ: người tiết lộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top