Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divided

Nghe phát âm

Mục lục

/di´vaidid/

Thông dụng

Tính từ

Phân liệt; bị tách ra
Mâu thuẫn với nhau
Có quyền lợi đối lập nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

bị chia
được chia

Kinh tế

được chia ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apart , asunder , branched , cleft , detached , disunity , incomplete , partite , prorated , reft , split , unattached

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top