Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apart

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pɑ:t/

Thông dụng

Phó từ

Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra
to hold oneself apart
đứng ra một bên
to put something apart
để riêng vật gì ra
to stand with one's feet apart
đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
to set something apart for someone
để riêng (để dành) vật gì cho ai
jesting (joking) apart
nói thật không nói đùa
to take apart
lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
to set sb/sth apart from sb/sth
tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì


Giới từ

Ngoài........ ra
apart from the monthly salary, he has no income
ngoài tiền luơng hàng tháng ra, anh ta chẳng có thu nhập nào cả

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

riêng ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
afar , alone , aloof , aside , away , by itself , cut off * , disassociated , disconnected , distant , distinct , divorced , excluded , exclusively , freely , independent , independently , individually , isolated , lone wolf * , separated , separately , singly , special , to itself , to one side , discretely , asunder , detached , dissociated , reserved , riven , secluded , separate , split
adjective
alone , detached , isolate , isolated , lone , removed

Từ trái nghĩa

adverb
together

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top