Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Donnybrook

Nghe phát âm

Mục lục

/´dɔnibruk¸fɛə/

Thông dụng

Cách viết khác Donnybrook Fair

Danh từ
Cảnh huyên náo
Cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row , rumble , shindig , slugfest * , turmoil , uproar , affray , broil , ruction , tumult

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top