Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Down time

Mục lục

Toán & tin

thời gian đã mất

Điện tử & viễn thông

thời gian máy hỏng

Kỹ thuật chung

giai đoạn tạm nghỉ

Giải thích EN: A period of time when a system is not in operation, either because of a failure or routine maintenance.Giải thích VN: Khoảng thời gian hệ thống không hoạt động, vì hỏng hóc hoặc đang trong thời kì bảo dưỡng.

Kinh tế

thời gian máy hỏng (không hoạt động)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top