Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Drabs

    ,
  • Dracaena

    / drə´si:nə /, danh từ, (thực vật học) giống cây huyết dụ,
  • Drachm

    Danh từ ( (cũng) .dram): Đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56...
  • Drachma

    / ´drækmə /, Danh từ, số nhiều drachmas, .drachmae: Đồng đracma (tiền hy lạp),
  • Draco

    / ´dreikou /, danh từ, (động vật) thằn lằn bay,
  • Draconian

    / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa:...
  • Draconic

    / drei´kɔnik /, như draconian,
  • Dracontiasis

    bệnh giun dracunculus , bệnh giun rồng,
  • Dracuncular

    (thuộc) giun dracunculus,
  • Dracunculiasis

    bệnh giun dracunculus,
  • Dracuncullasis

    bệnh giun dracunculus,
  • Dracunculosis

    bệnh giun dracunculus,bệnh giun rồng,
  • Dracunculus

    giun rồng, dracunculus.,
  • Dradge

    quặng thải, quặng xấu,
  • Draee

    viên thuốc bọc đường,
  • Draff tube suction cone

    côn ống hút,
  • Draffing scheme project

    tiền dự án,
  • Draft

    / dra:ft /, Danh từ: nháp, cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch...
  • Draft-beer

    Danh từ: bia vừa lấy ở thùng ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top