- Từ điển Anh - Việt
Colorlessness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tính không màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asepticism , blandness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , weariness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colormeter
Địa chất: dụng cụ so màu, -
Colorproof
không phai màu, bền màu, -
Colorrabilly
thử màu, -
Colorrhaphy
thủ thuật khâu ruột kết, -
Colors
chất màu, cờ hiệu, thuốc màu, -
Colors of the spectrum
màu phổ, -
Colorundum
một loại bột màu, -
Colorwork
in màu, -
Colorymeter
sắc kế, -
Colosigmoidostomy
(thủ thuật) mở thông ruột kết xích ma, mở thông kết-kết tràng, -
Colossal
/ kə´lɔsəl /, Tính từ: khổng lồ, to lớn, Xây dựng: kỳ lớn,Colossal magneto resistance (CMR)
điện trở từ rất lớn,Colossal order
thức khổng lồ,Colossality
Danh từ: tính chất khổng lồ, tính chất to lớn,Colosseum
/ ¸kɔli´siəm /, Danh từ: Đấu trường cổ la mã, roman colosseum enduring symbol of italy: đấu trường...Colossi
/ kəˈlɑːsaɪ /,Colossus
Danh từ, số nhiều .colossi: tượng khổng lồ, người khổng lồ, vật khổng lồ, Từ...Colostomy
Danh từ ( số nhiều colostomies): phẩu thuật làm hậu môn giả, thuật mở thông ruột kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.