Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insipidity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸insi´piditi/

Thông dụng

Cách viết khác insipidness

Danh từ

Tính vô vị, tính nhạt phèo
Tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động

Chuyên ngành

Kinh tế

tính vô vị
tính không ngon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blandness , innocuousness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness , asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , weariness

Xem thêm các từ khác

  • Insipidly

    Phó từ: vô vị, tẻ nhạt,
  • Insipidness

    / in´sipidnis /, như insipidity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , innocuousness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Insipience

    Danh từ: sự ngu ngốc, sự khờ dại,
  • Insipient

    Tính từ: ngu ngốc, khờ dại,
  • Insist

    / in'sist /, Động từ ( + .on): cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, đeo bám, đeo đuổi, nhấn...
  • Insistence

    / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn...
  • Insistency

    / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Insistent

    / in´sistənt /, Tính từ: cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh;...
  • Insistently

    Phó từ: khăng khăng, bo bo, the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world, bà vợ...
  • Insitu

    ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí,
  • Insobriety

    / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ...
  • Insociability

    như unsociability,
  • Insociable

    / in´souʃəbl /, như unsociable,
  • Insofa

    Phó từ: tới mức; tới độ, i'll help you insofa as i can, tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể,...
  • Insofar

    /,insəu'fɑ:/, Phó từ: trong phạm vi,
  • Insolate

    / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện...
  • Insolation

    / ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top