Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drill footage

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

độ khoan sâu

Giải thích EN: The depth to which a borehole is drilled, measured in lineal feet.Giải thích VN: Độ sâu để đo lỗ khoan, được đo bằng đơn vị đo feet.

Địa chất

số mét khoan (khoan) được

Xem thêm các từ khác

  • Drill gage

    dưỡng kiểm khoan,
  • Drill gauge

    dưỡng kiểm khoan,
  • Drill grinder

    máy mài mũi khoan, máy mài mũi khoan,
  • Drill groove

    rãnh mũi khoan,
  • Drill ground

    bãi khoan, bãi tập, mặt đất khoan, Địa chất: bãi khoan,
  • Drill hammer

    búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan...
  • Drill hand

    khoan dùng tay, Địa chất: khoan (dùng) tay,
  • Drill head

    ụ máy khoan, đầu cặp mũi khoan, đầu khoan, đầu khoan,
  • Drill hold

    giếng khoan,
  • Drill holder

    đầu cạp choòng, ống cặp mũi khoan,
  • Drill hole

    lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe...
  • Drill hole depth

    Địa chất: chiều sâu lỗ khoan lớn,
  • Drill hole wall

    Địa chất: thành lỗ khoan, vách lỗ khoan,
  • Drill hook

    móc khoan, móc lắp ráp,
  • Drill irrigation

    tưới theo luống,
  • Drill jib

    cần xiên của giá khoan,
  • Drill jig

    dưỡng khoan, bạc dẫn khoan, khuôn khoan, máy khoan lỗ,
  • Drill lathe

    máy khoan ngang,
  • Drill log

    nhật ký khoan, Địa chất: nhật trình khoan,
  • Drill machine

    máy khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top