Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drown

Nghe phát âm

Mục lục

/draʊn/

Thông dụng

Nội động từ

Chết đuối

Ngoại động từ

Dìm chết, làm chết đuối
to be drowned
bị chết đuối (vì tai nạn...)
to drown oneself
trầm mình tự tử
Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
drowned in tears
đầm đìa nước mắt
like a drowned rat
ướt như chuột lột
Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
to be drowned in sleep
chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
to drown someone's voice
làm át tiếng nói của ai
to drown one's sorrow in drink
uống rượu tiêu sầu
to be drowned out
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
the drowning man will catch at a straw
sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

nhấn chìm

Kỹ thuật chung

làm ngập nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
asphyxiate , deluge , dip , douse , drench , engulf , flood , go down , go under , immerse , inundate , knock over , obliterate , overcome , overflow , overpower , overwhelm , plunge , prostrate , sink , soak , sop , souse , stifle , suffocate , swamp , whelm , wipe out , flush , submerge , muffle

Từ trái nghĩa

verb
float , rescue , save

Xem thêm các từ khác

  • Drowned

    / draund /, Hóa học & vật liệu: bị ngập nước, bị nhấn chìm,
  • Drowned drop

    bậc nước chảy ngập,
  • Drowned flow

    dòng ngập,
  • Drowned injector

    vòi phun ngập,
  • Drowned jet

    tia nước ngập,
  • Drowned jump

    xem submarged jump,
  • Drowned lime

    vôi dolomit, vôi tôi,
  • Drowned mine

    Địa chất: mỏ bị ngập nước,
  • Drowned pipe

    ống chìm dưới nước,
  • Drowned pump

    bơm chìm,
  • Drowned spring

    mạch chìm,
  • Drowned valley

    thung lũng chìm ngập,
  • Drowned weir

    đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm...
  • Drowned well

    giếng ngập nước,
  • Drowse

    / drauz /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,...
  • Drowsiness

    / ´drauzinis /, danh từ, tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình...
  • Drowsy

    / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top