Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drowse

Nghe phát âm

Mục lục

/drauz/

Thông dụng

Nội động từ

Chết đuối

Ngoại động từ

Dìm chết, làm chết đuối
to be drowned
bị chết đuối (vì tai nạn...)
to drown oneself
trầm mình tự tử
Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)
Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa
drowned in tears
đầm đìa nước mắt
like a drowned rat
ướt như chuột lột
Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)
to be drowned in sleep
chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt
to drown someone's voice
làm át tiếng nói của ai
to drown one's sorrow in drink
uống rượu tiêu sầu
to be drowned out
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
the drowning man will catch at a straw
sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drowsiness

    / ´drauzinis /, danh từ, tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình...
  • Drowsy

    / ´drauzi /, Tính từ: ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ, uể oải, thờ thẫn, Xây...
  • Drowsy-head

    / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
  • Drub

    / drʌb /, Ngoại động từ: nện, giã, quật, đánh đòn, Đánh bại không còn manh giáp, hình...
  • Drubbing

    / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating...
  • Drudge

    / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động...
  • Drudgery

    / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa,...
  • Drudgingly

    / ´drʌdʒiηgli /, phó từ, vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa,
  • Drug

    / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho...
  • Drug-fast

    kháng thuốc,
  • Drug-goods

    hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
  • Drug abuse

    sự lạm dụng thuốc,
  • Drug addict

    Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa:...
  • Drug addiction

    Danh từ: sự nghiện ma túy, chứng nghiện chất độc hại, ma túy,
  • Drug allergy

    dị ứng thuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top