Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Drowsy-head

    / ´drauzi¸hed /, danh từ, người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ,
  • Drub

    / drʌb /, Ngoại động từ: nện, giã, quật, đánh đòn, Đánh bại không còn manh giáp, hình...
  • Drubbing

    / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating...
  • Drudge

    / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động...
  • Drudgery

    / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa,...
  • Drudgingly

    / ´drʌdʒiηgli /, phó từ, vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa,
  • Drug

    / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho...
  • Drug-fast

    kháng thuốc,
  • Drug-goods

    hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
  • Drug abuse

    sự lạm dụng thuốc,
  • Drug addict

    Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa:...
  • Drug addiction

    Danh từ: sự nghiện ma túy, chứng nghiện chất độc hại, ma túy,
  • Drug allergy

    dị ứng thuốc,
  • Drug alopecia

    rụng lông, tóc do thuốc,
  • Drug cabinet

    tủ thuốc,
  • Drug carriage

    xe đẩy cấp phát thuốc,
  • Drug coated machine

    máy bao viên thuốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top