Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drub

Nghe phát âm

Mục lục

/drʌb/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nện, giã, quật, đánh đòn
to drub something into somebody
nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
to drub something out of somebody
nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
Đánh bại không còn manh giáp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , cane , clobber , defeat , flog , hit , lash , pound , spank , strike , tan , trounce , wallop , whip , assail , assault , baste , batter , belabor , buffet , hammer , pummel , smash , thrash , thresh , annihilate , crush , overpower , steamroller , vanquish , blister , excoriate , flay , rip into , scarify , scathe , scorch , score , scourge , slap , slash , berate , drum , instill , lambaste , lick , shellac , stamp , throb

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Drubbing

    / ´drʌbiη /, danh từ, trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp, Từ đồng nghĩa: noun, beating...
  • Drudge

    / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động...
  • Drudgery

    / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa,...
  • Drudgingly

    / ´drʌdʒiηgli /, phó từ, vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa,
  • Drug

    / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho...
  • Drug-fast

    kháng thuốc,
  • Drug-goods

    hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
  • Drug abuse

    sự lạm dụng thuốc,
  • Drug addict

    Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa:...
  • Drug addiction

    Danh từ: sự nghiện ma túy, chứng nghiện chất độc hại, ma túy,
  • Drug allergy

    dị ứng thuốc,
  • Drug alopecia

    rụng lông, tóc do thuốc,
  • Drug cabinet

    tủ thuốc,
  • Drug carriage

    xe đẩy cấp phát thuốc,
  • Drug coated machine

    máy bao viên thuốc,
  • Drug dealer

    Danh từ: kẻ buôn ma túy, tay buôn bán ma túy,
  • Drug decantation

    máy thái thuốc đông y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top