Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earning

Nghe phát âm

Mục lục

/´ə:niη/

Kinh tế

có lãi
có lợi
sự kiếm được
thu nhập
age-earning profile
thu nhập theo độ tuổi
age-earning profit
thu nhập theo độ tuổi
blue sky earning tests
trắc nghiệm thu nhập đáng ngờ
earning of labour
thu nhập lao động
employee's earning record
hồ sơ thu nhập của người lao động
income earning assets
tài sản có thể kiếm được thu nhập
monthly earning
tiền lương, thu nhập mỗi tháng
price earning ratio (p/e)
tỷ lệ giá trên thu nhập cổ phần
separate taxation of a wife's earning
sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
wife's earning
thu nhập của người vợ
thuộc về doanh lợi
tiền kiếm được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top