Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Earnings

Nghe phát âm


Mục lục

/'ə:niɳz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Tiền kiếm được, tiền lương
Tiền lãi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lợi nhuận
retained earnings
lợi nhuận để lại

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

doanh lợi
earnings cycle
chu kỳ doanh lợi
thu nhập
accounting earnings
thu nhập trên sổ sách kế toán
agency earnings
thu nhập của các cơ quan (nhà nước)
average earnings
thu nhập bình quân
branch earnings
thu nhập của chi nhánh
cash earnings
thu nhập bằng tiền
disposable earnings
thu nhập tùy dụng
earnings after tax
thu nhập sau thuế
earnings before tax
thu nhập trước thuế
earnings before taxes
thu nhập trước thuế
earnings in foreign exchange
thu nhập ngoại hối
earnings momentum
đà tăng thu nhập
earnings of investment
thu nhập đầu tư
earnings per share
thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
earnings per share (e.p.s)
tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
earnings rule
quy tắc thu nhập
earnings test
điều tra thu nhập
earnings-related pension
hưu bổng theo thu nhập
efficiency earnings
thu nhập hiệu quả
efficiency earnings
thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả)
excess earnings
thu nhập vượt mức
exchange earnings
thu nhập ngoại hối
extraneous earnings
thu nhập thêm
foreign exchange earnings
thu nhập ngoại hối
gross earnings
thu nhập gộp
invisible earnings
thu nhập (thực tế) vô hình
invisible earnings
thu nhập vô hình
lower earnings limit
giới hạn thu nhập thấp hơn
net earnings summary
tổng hợp thu nhập thuần
net relevant earnings
thu nhập ròng thích đáng (của cá nhân)
net relevant earnings
thu nhập thực tế của cá nhân
pensionable earnings
thu nhập để tính tiền hưu
pretax earnings
thu nhập trước thuế
primary earnings per (common) share
thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
quality of earnings
chất lượng của thu nhập
quality of earnings
chất lượng thu nhập
real earnings
thu nhập thực tế
retained earnings
thu nhập để lại
state earnings related pension scheme
chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập
statement of earnings
bản kê khai thu nhập
taxable earnings
thu nhập phải chịu
taxable earnings
thu nhập phải chịu thuế
wage earnings
thu nhập tiền lương
wife's earnings
thu nhập của người vợ
tiền lương
average earnings
tiền lương trung bình
earnings of management
tiền lương quản lý
hourly earnings
tiền lương tính theo giờ
index of weekly earnings
chỉ số tiền lương (hàng) tuần
wage earnings
thu nhập tiền lương
wage earnings
tiền lương kiếm được
tiền kiếm được
average earnings
tiền kiếm được trung bình
transfer earnings
tiền kiếm được do chuyển dùng
tiền kiếm được thu nhập
tiền lãi
control of earnings
quản lý tiền lãi
corporate earnings
tiền lãi của các công ty
earnings growth
sự tăng thêm tiền lãi
earnings statement
báo cáo tiền lãi (của xí nghiệp)
foreign exchange earnings
tiền lãi ngoại hối
statutory earnings
tiền lãi hợp pháp, hợp thức
transfer earnings
tiền lãi do chuyển nhượng

Nguồn khác

  • earnings : Corporateinformation

Nguồn khác

  • earnings : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balance , bottom line * , emolument , gain , gate , groceries * , income , in the black , lucre , net , pay , payoff , piece of the pie , proceeds , profit , receipts , remuneration , return , revenue , reward , salary , salt * , stipend , take-home , takings , wages , compensation , fee , hire , dividends , profits

Từ trái nghĩa

noun
bills , debt , losses , payout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top