Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Egregiously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Quá xá, quá đỗi
this video projector was egregiously expensive
đầu máy video này đắt tiền kinh khủng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Egregiousness

    / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity...
  • Egress

    / ´i:gres /, Danh từ: sự ra, quyền ra vào, con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (địa lý,địa...
  • Egress Node/End Node (EN)

    nút nguồn/nút cuối,
  • Egress Router (ER)

    bộ định tuyến nguồn,
  • Egress of heat

    thoát nhiệt,
  • Egression

    / i:´greʃən /, danh từ, sự đi ra,
  • Egressive

    Tính từ: ra ngoài; rút ra khỏi,
  • Egret

    / ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch,
  • Egypt

    /'i:dʒipt/, Quốc gia: ai-cập(tiếng a-rập: مصر ), tên chính thức là arab republic of egypt (cộng hòa...
  • Egyptian

    / i´dʒipʃən /, Tính từ: (thuộc) ai-cập, Danh từ: người ai-cập,...
  • Egyptian National Railway

    đường sắt quốc gia ai cập,
  • Egyptian pound

    đồng bảng ai cập,
  • Egyptian splenomegaly

    to lách sán máng,
  • Egyptianize

    Ngoại động từ: ai cập hoá,
  • Egyptiansplenomegaly

    to lách sánmáng,
  • Egyptologer

    Danh từ: nhà nghiên cứu cổ vật ai cập,
  • Egyptologist

    / ¸i:dʒip´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu về ai cập,
  • Egyptology

    / ¸i:dʒip´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về ai cập, ai cập học,
  • Eh

    / ei /, Thán từ: Ê!, này!; ồ! nhỉ!,
  • Eho

    environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top