Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electric meter

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

đồng hồ đo điện (năng)

Kỹ thuật chung

điện năng kế
đồng hồ đếm điện
đồng hồ đo điện
máy đo điện

Giải thích EN: An instrument, such as an ampere-hour meter, that measures electrical power and totals its measurement with time. Also, POWER METER.Giải thích VN: Thiết bị giống như một máy đo ampe giờ để đo điện năng và tổng điện năng với thời gian. Tương tự: MÁY ĐO CÔNG SUẤT.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top