Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Jointly managed device

    thiết bị được quản lý chung,
  • Jointress

    / ´dʒɔintris /, Danh từ: người đàn bà được hưởng di sản của chồng để lại,
  • Joints

    ,
  • Joints, Square

    mối nối đối xứng,
  • Joints, Staggered

    mối nối so le,
  • Joints insulation

    sự cách ly liên kết, lớp cách ly liên kết,
  • Jointure

    / ´dʒɔintʃə /, Danh từ: tài sản chồng để lại cho vợ sau khi chết, Động...
  • Jointy

    / ´dʒɔinti /, Xây dựng: có vết nứt, Kỹ thuật chung: có lớp, nứt...
  • Joist

    Danh từ: (kiến trúc) rầm (nhà), dầm đỡ trần, thép hình i, dầm, dầm đỡ sàn, dầm mái, giàn,...
  • Joist ceiling

    sàn có rầm, trần có rầm,
  • Joist hanger

    giằng ngang giữa các rầm,
  • Joist head

    đầu rầm,
  • Joisted floor

    sàn dầm, sàn sườn,
  • Joists

    ,
  • Joiting adhesive

    chất dính kết ghép nối, chất dính kết ghép nối,
  • Jojoba

    / hou´hɔubə /, cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp),
  • Joke

    / dʒouk /, Danh từ: lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn...
  • Joker

    / ´dʒoukə /, Danh từ: người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã,...
  • Jokes

    ,
  • Joking

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top