Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entente

Nghe phát âm

Mục lục

/Ỵ:n'tỴ:n/

Thông dụng

Danh từ

(ngoại giao) hiệp ước thân thiện
Khối nước thân thiện
Khối nước trong hiệp ước thân thiện
the Entente
(sử học) đồng minh
Entente cordiale
(sử học) hiệp ước thân thiện giữa Anh và Pháp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , arrangement , deal , pact , settlement , treaty , understanding , agreement , alliance , coalition , harmony

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top