Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alliance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'laiəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
to enter into alliance with; to form an alliance with
liên minh với, thành lập khối đồng minh với
Sự thông gia
Quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính

Chuyên ngành

Xây dựng

liên đoàn

Kinh tế

sự liên minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , affiliation , affinity , betrothal , bond , coalition , coherence , collaboration , collusion , combination , communion , compact , concord , concurrence , confederacy , confederation , congruity , conjunction , connection , consanguinity , cooperation , engagement , entente , federation , fraternization , friendship , interrelation , kinship , league , marriage , matrimony , membership , mutuality , pact , participation , partnership , relation , support , tie , treaty , union , anschluss , bloc , cartel , organization , agreement , association , axis , body , consociation , consortion , consortium , covenant , fusion , monopolization , monopoly , relationship , understanding

Từ trái nghĩa

noun
antagonism , discord , disunion , divorce , estrangement , hostility , rebellion , separation , war

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top