- Từ điển Anh - Việt
Enthusiastic
Nghe phát âmMục lục |
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/
Thông dụng
Tính từ
Hăng hái, nhiệt tình; say mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agog , animated , anxious , ardent , athirst , attracted , avid , bugged , concerned , crazy about * , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , exhilarated , exuberant , fanatical , fascinated , fervent , fervid , forceful , gaga , gone on , gung ho * , hearty , intent , keen , keyed up , lively , nutty * , obsessed , passionate , pleased , rabid , red-hot * , rhapsodic , spirited , tantalized , thrilled , titillated , unqualified , vehement , vigorous , wacky * , warm , wholehearted , willing , zealous , mad , afire , emotional , gung ho , impassioned , interested , perfervid
Từ trái nghĩa
adjective
- apathetic , disinterested , doubting , indifferent , lethargic , pessimistic , unenthusiastic , unexcited , weary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enthusiastically
Phó từ: phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt, young men join the people's army enthusiastically, thanh niên... -
Enthymeme
Danh từ: (triết học) tam đoạn luận giảm ước, -
Entice
/ in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình... -
Enticed
, -
Enticement
/ in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử,... -
Enticer
/ in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter -
Enticing
/ in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa:... -
Enticingly
Phó từ: hấp dẫn, thú vị, -
Entire
/ in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng,... -
Entire effect
hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn, -
Entire function
hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of... -
Entire function of zero type
hàm nguyên loại cực tiểu, -
Entire network
mạng tổng thể, toàn mạng, -
Entire rational function
hàm hữu tỷ nguyên, -
Entire row
toàn hàng, -
Entire workbook
toàn bộ sổ làm việc, -
Entirely
/ in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng:... -
Entireness
Danh từ: tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.