Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Enticement

    / in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử,...
  • Enticer

    / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • Enticing

    / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Enticingly

    Phó từ: hấp dẫn, thú vị,
  • Entire

    / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng,...
  • Entire effect

    hiệu ứng hoàn toàn, tác dụng hoàn toàn,
  • Entire function

    hàm nguyên, entire function of zero type, hàm nguyên loại cực tiểu, genre of an entire function, giống của một hàm nguyên, growth of...
  • Entire function of zero type

    hàm nguyên loại cực tiểu,
  • Entire network

    mạng tổng thể, toàn mạng,
  • Entire rational function

    hàm hữu tỷ nguyên,
  • Entire row

    toàn hàng,
  • Entire workbook

    toàn bộ sổ làm việc,
  • Entirely

    / in´taiəli /, Phó từ: toàn vẹn, trọn vẹn, hoàn toàn, Xây dựng:...
  • Entireness

    Danh từ: tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn,
  • Entirety

    / in´taiərti /, Danh từ: trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn, tổng số,
  • Entiris

    lớp sắc tố sau của mống mắt,
  • Entiserum

    Danh từ: huyết thanh miễn dịch,
  • Entitative

    Tính từ: (thuộc) thực thể, (thuộc) sự tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top