Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epic

Nghe phát âm

Mục lục

//ˈɛpɪk//

Thông dụng

Danh từ

Cách viết khác epopee

Thiên anh hùng ca, thiên sử thi

Tính từ

Cách viết khác epical

Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
Có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

Chuyên ngành

Xây dựng

thiên sử thi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
heroic poem , legend , narrative , saga , tale , composition , epos , grand , great , heroic , imposing , legendary , majestic , noble , poem

Từ trái nghĩa

noun
short story

Xem thêm các từ khác

  • Epical

    như epic,
  • Epicalyx

    Danh từ: (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài,
  • Epicanthal

    (thuộc) nếp quạt,
  • Epicanthal fold

    nếp quạt,
  • Epicanthine fold

    nếp quạt,
  • Epicanthus

    / ¸epi´kænθəs /, Danh từ: nếp quạt (ở mắt), Kỹ thuật chung: nếp...
  • Epicardia

    thượng tâm vị,
  • Epicardiectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ lá tạng màng ngoài tim,
  • Epicardiolysis

    (thủ thuật) tách lá tạng màng ngoài tim,
  • Epicardium

    / ¸epi´ka:diəm /, Y học: lá tạng ngoại tâm mạc,
  • Epicarp

    / ´epi¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) vỏ quả ngoài,
  • Epicarpic

    Tính từ: thuộc vỏ quả ngoài,
  • Epicarpium

    Danh từ: vỏ quả ngoài,
  • Epicauma

    nốt phỏng do bỏng chấm trên giác mạc,
  • Epicedium

    / ¸epi´si:diəm /, Danh từ, số nhiều .epicedia: bài thơ điếu tang,
  • Epicele

    khoang noãn cuối,
  • Epicene

    / ´epi¸si:n /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, (nói về người) ái nam ái nữ, dùng...
  • Epicenism

    / ¸epi´si:nizəm /,
  • Epicenter

    / ´epi¸sentə /, Xây dựng: tiêu điểm, Điện lạnh: chấn tâm ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top