- Từ điển Anh - Việt
Imposing
Nghe phát âmMục lục |
/ɪmˈpoʊzɪŋ/
Thông dụng
Tính từ
Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
Chuyên ngành
Xây dựng
to lớn đồ sộ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- august , big , commanding , dignified , effective , exciting , grand , grandiose , imperial , magnificent , majestic , massive , mega , mind-blowing * , monumental , moving , noble , ominous , one for the book , overblown , overwhelming , pretentious , regal , royal , something else , something to write home about , stately , stirring , striking , towering , baronial , lordly , magnific , princely , splendid , sublime , superb , awesome , burly , exalted , grandiloquent , handsome , haughty , impressive , outstanding , sonorous , superlative , tall
Từ trái nghĩa
adjective
- common , modest , ordinary , poor , subordinate , trivial , unimportant , unimposing , unimpressive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Imposing table
bàn lên khuôn in, -
Imposingly
Phó từ: uy nghi, oai nghiêm, đường bệ, -
Imposingness
/ im'pouziηnis /, Danh từ: vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ, -
Imposition
/ ¸impə´ziʃən /, Danh từ: sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi... -
Imposition of duties
sự đánh thuế quan, -
Imposition of performance
sự không thể thực hiện, -
Imposition of surcharge
sự đánh thuế bổ sung, sự thu phụ phí, -
Imposition of the prestress
sự áp đặt ứng lực trước, -
Imposition tax
sự đánh thuế, -
Impossibility
/ im¸pɔsə´biliti /, Danh từ: việc không thể làm được, don't expect him to do impossibilities, Đừng... -
Impossibility of rejection
tính không thể không tiêu dùng, -
Impossible
/ im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được,... -
Impossible equation
vô nghiệm, -
Impossible event
biến cố không thể, -
Impossibleness
như impossibility, -
Impossibly
Phó từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, -
Impost
/ ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng... -
Impost capital
đầu cột chân cuốn, -
Impost springer
hòn đá chân vòm, -
Imposter
Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.