- Từ điển Anh - Việt
Heroic
Nghe phát âmMục lục |
/hi'rouik/
Thông dụng
Tính từ
Anh hùng
Quả cảm, dám làm việc lớn
Kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường
Danh từ
Câu thơ trong bài ca anh hùng
( số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigger than life , bold , classic , courageous , daring , dauntless , doughty , elevated , epic , exaggerated , fearless , fire-eating , gallant , grand , grandiose , gritty , gutsy * , gutty , high-flown , impavid , inflated , intrepid , lion-hearted , mythological , noble , stand tall , stouthearted , unafraid , undaunted , valiant , valorous , audacious , fortitudinous , game , hardy , mettlesome , plucky , stout , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , huge , immense , jumbo , mammoth , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , mountainous , prodigious , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast , brave , desperate , drastic , extreme , great , gutsy , illustrious , lionhearted , magnanimous , outstanding
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heroic poem
Danh từ: bài thơ ca ngợi anh hùng, -
Heroic quatrain
Danh từ:, -
Heroic stanza
Danh từ: Đoạn thơ bốn câu trong bài thơ ca ngợi anh hùng, -
Heroic verse
Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets), -
Heroically
Phó từ: anh hùng, anh dũng, oanh liệt, -
Heroics
Danh từ số nhiều: bài thơ ca ngợi anh hùng, thái độ hoặc lời nói khoa trương, -
Heroify
Ngoại động từ: tôn thành anh hùng, -
Heroin
/ ´herouin /, Danh từ: (dược học) heroin (thuốc làm dịu đau), Từ đồng... -
Heroine
/ ´herouin /, Danh từ: nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm (văn học)), anh thư,Heroinism
chứng nghiện heroin,Heroinomania
(chứng) nghiện heroin,Heroise
như heroize,Heroism
/ ´herou¸izəm /, Danh từ: Đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh...Heroize
Ngoại động từ: tôn thành anh hùng, Nội động từ: làm ra vẻ anh...Heron
/ ´herən /, Danh từ: (động vật học) con diệc,Heronry
/ ´herənri /, danh từ, bãi diệc,Herpangina
viêm họng mụn nước,Herpes
/ ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học:...Herpes circinatus
bệnh nấm davòng,Herpes corneae
herpes giác mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.