Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narrative

Nghe phát âm

Mục lục

/'nærətiv/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện kể, bài tường thuật
Thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật

Tính từ

Dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật

Chuyên ngành

Kinh tế

chú giả bút toán
thuyết minh
programme narrative
thuyết minh kế hoạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anecdotal , fictional , fictive , historical , narrated , recounted , reported , retold , sequential
noun
account , anecdote , book , chronicle , chronology , description , detail , fiction , history , line , long and short of it , narration , plot , potboiler , recount , report , statement , version , yarn * , comment , conte , dialogue , epic , episode , iliad , legend , myth , novel , odyssey , portrayal , saga , story , tale

Từ trái nghĩa

adjective
rambling

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top