Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epilogue

Nghe phát âm

Mục lục

/'epilɔg/

Thông dụng

Danh từ

Phần kết, lời bạt
(rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B. B. C)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lời kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coda , concluding speech , conclusion , ending , finale , follow-up , peroration , postlude , postscript , sequel , summation , swan song * , afterword , appendix

Từ trái nghĩa

noun
foreword , introduction , preface

Xem thêm các từ khác

  • Epiloia

    xơ não củ,
  • Epilola

    xơ não củ.,
  • Epilorrhaphy

    (thủ thuật) khâu mạc nối,
  • Epiloscheocele

    thoát vị bìu mạcnối,
  • Epimagmatic

    hậu macma,
  • Epimenorrhagia

    kinh nguyệt nhiều,
  • Epimenorrhea

    kinh nguyệt có khoảng cách rút ngắn,
  • Epimer

    Danh từ: (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể), chất biến dị, điastereome,
  • Epimere

    Danh từ: khúc cơ lưng, khúc cơ lưng,
  • Epimeric

    Tính từ: thuộc epime,
  • Epimerite

    bộ phận(đơn bào) bám tế bào biểu mô,
  • Epimerization

    Danh từ: sự epime hoá, (sự) epime hoá, epime hóa,
  • Epimerize

    Ngoại động từ: epime hoá,
  • Epimeron

    Danh từ: (động vật) tấm bên lưng sâu bọ,
  • Epimorphic

    Tính từ: giữ nguyên dạng, toán cấu, toàn cầu, thuộc tái sinh bộ phận tổn thất,
  • Epimorphic mapping

    ánh xạ toàn hình,
  • Epimorphism

    phép toàn cầu,
  • Epimorphosis

    Danh từ: (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng, Y học: (sự) tái sinh...
  • Epimysium

    Danh từ: (sinh học) bao mô khí, mô ngoài cơ,
  • Epinasty

    Danh từ: (thực vật) tính sinh trưởng cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top