Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sequel

Nghe phát âm

Mục lục

/´si:kwəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)
this book is the sequel to (of) the author's last novel
cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả
Hậu quả, ảnh hưởng
Kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic
in the sequel
như tình hình diễn biến sau đó


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftereffect , aftermath , alternation , causatum , chain , close , closing , conclusion , consecution , consequence , continuation , development , effect , end , ending , epilogue , eventuality , finish , finishing , issue , order , outcome , part two , payoff , progression , result , row , sequence , sequent , series , spin-off * , termination , train , upshot , corollary , end product , event , fruit , harvest , precipitate , ramification , resultant , offshoot , succession

Từ trái nghĩa

noun
original

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top